Thực đơn
Monsta X Giải thưởngNăm | Giải | Người nhận | Kết quả |
---|---|---|---|
2017 | Best Entertainer Award | Monsta X | Thắng |
Most Popular Artists (Singer) | Đề cử | ||
2018 | Artist of the Year – Music | Thắng | |
Best Icon Award (Singer) | Thắng |
Năm | Giải | Người nhận | Kết quả |
---|---|---|---|
2016 | New Artist of the Year | Monsta X | Đề cử |
Năm | Giải | Người nhận | Kết quả |
---|---|---|---|
2016 | Disc Bonsang | Rush (EP) | Đề cử |
Best New Artist | Monsta X | Đề cử | |
Next Generation Artist | Thắng | ||
2017 | Disc Daesang | The Clan Pt. 1 Lost | Đề cử |
Disc Bonsang | Thắng | ||
Popularity Award | Monsta X | Đề cử | |
2018 | Disc Daesang | The Code (EP) | Đề cử |
Disc Bonsang | Thắng | ||
Global Popularity Award | Monsta X | Đề cử | |
2019 | Disc Daesang | Take.1 Are You There? | Đề cử |
Disc Bonsang | Thắng | ||
Popularity Award | Monsta X | Đề cử | |
NetEase Most Popular K-pop Star | Đề cử |
Năm | Giải | Người nhận | Kết quả |
---|---|---|---|
2018 | Best Digital Song | "Jealousy" | Đề cử |
Best Group Dance Track | Đề cử | ||
Best Artist | Monsta X | Đề cử | |
Popularity Award | Đề cử |
Năm | Giải | Người nhận | Kết quả |
---|---|---|---|
2015 | Best New Male Artist | Monsta X | Đề cử |
1TheK Performance Award | Thắng |
Năm | Giải | Người nhận | Kết quả |
---|---|---|---|
2015 | Next Generation Asian Artist | Monsta X | Thắng |
Best New Male Artist | Đề cử | ||
2016 | Best of Next Artist Award (Male) | Thắng | |
Best Dance Performance – Male Group | "All in" | Đề cử | |
2017 | "Beautiful" | Đề cử | |
Song of the Year | Đề cử | ||
Best Concert Performer | Monsta X | Thắng | |
2017 Favorite KPOP Star | Đề cử | ||
2018 | Mwave Global Fans' Choice | "Dramarama" | Đề cử |
Song of the Year | "Shoot Out" | Đề cử | |
Best Dance Performance – Male Group | Đề cử | ||
Worldwide Icon of the Year | Monsta X | Đề cử | |
Worldwide Fans' Choice Top 10 | Thắng | ||
Style in Music | Thắng |
Năm | Giải | Người nhận | Kết quả |
---|---|---|---|
2016 | New Artist Award | Monsta X | Đề cử |
Male Dance Performance Award | Thắng | ||
2018 | Bonsang Award | Đề cử | |
Popularity Award | Đề cử | ||
Hallyu Special Award | Đề cử | ||
Discovery of the Year Award | Thắng | ||
2019 | Bonsang Award | Thắng | |
Popularity Award | Đề cử | ||
Hallyu Special Award | Đề cử |
Năm | Giải | Người nhận | Kết quả | Ref. |
---|---|---|---|---|
2017 | Bonsang Award | Monsta X | Thắng | |
Popularity Award | Đề cử | |||
2018 | Bonsang Award | Thắng | ||
New Hallyu Artist Award | Thắng | |||
Hip Hop Artist Award | Đề cử | |||
Popularity Award (Male) | Đề cử | |||
Global Fandom Award | Đề cử |
Năm | Giải | Người nhận | Kết quả |
---|---|---|---|
2019 | Best Performer | Monsta X | Thắng |
Artist of The Year Award | Thắng |
Thực đơn
Monsta X Giải thưởngLiên quan
Monstar (nhóm nhạc) Monsta X Monstab MonsterVerse Monster (manga) Monster (bài hát của EXO) Montana (lớp thiết giáp hạm) Monster (bài hát của Lady Gaga) Monsters (The Walking Dead) Monster (phim 2003)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Monsta X http://monstax-e.com http://monstax-official.com http://www.starship-ent.com/ http://m.cafe.daum.net/monsta-x https://m.weibo.cn/u/5516764660 https://www.facebook.com/OfficialMonstaX https://www.instagram.com/official_monsta_x/ https://twitter.com/OfficialMonstaX https://twitter.com/Official_MX_jp https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Monsta...